中文 Trung Quốc
  • 悒 繁體中文 tranditional chinese
  • 悒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo âu
  • lo lắng
悒 悒 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • anxiety
  • worry