中文 Trung Quốc
悒
悒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo âu
lo lắng
悒 悒 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
anxiety
worry
悔 悔
悔不當初 悔不当初
悔之已晚 悔之已晚
悔婚 悔婚
悔恨 悔恨
悔恨交加 悔恨交加