中文 Trung Quốc
悍婦
悍妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ bạo lực
chuột chù
悍婦 悍妇 phát âm tiếng Việt:
[han4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
violent woman
shrew
悍然 悍然
悍然不顧 悍然不顾
悐 悐
悒 悒
悔 悔
悔不當初 悔不当初