中文 Trung Quốc
悔
悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
悔 悔 phát âm tiếng Việt:
[hui3]
Giải thích tiếng Anh
to regret
悔不當初 悔不当初
悔之已晚 悔之已晚
悔之無及 悔之无及
悔恨 悔恨
悔恨交加 悔恨交加
悔悟 悔悟