中文 Trung Quốc
  • 悑 繁體中文 tranditional chinese
  • 悑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 怖 [bu4]
悑 悑 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 怖[bu4]