中文 Trung Quốc
悑
悑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 怖 [bu4]
悑 悑 phát âm tiếng Việt:
[bu4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 怖[bu4]
悒 悒
悔 悔
悔不當初 悔不当初
悔之無及 悔之无及
悔婚 悔婚
悔恨 悔恨