中文 Trung Quốc
忽忽悠悠
忽忽悠悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quan tâm đến thời gian qua
bất cẩn
忽忽悠悠 忽忽悠悠 phát âm tiếng Việt:
[hu1 hu1 you1 you1]
Giải thích tiếng Anh
indifferent to the passing of time
careless
忽悠 忽悠
忽然 忽然
忽略 忽略
忽聞 忽闻
忽視 忽视
忽閃 忽闪