中文 Trung Quốc
忽略
忽略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
bỏ qua
bỏ qua
忽略 忽略 phát âm tiếng Việt:
[hu1 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to neglect
to overlook
to ignore
忽而 忽而
忽聞 忽闻
忽視 忽视
忽隱忽現 忽隐忽现
忽魯謨斯 忽鲁谟斯
忿 忿