中文 Trung Quốc
忽閃
忽闪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để glitter
để tia
để lấp lánh
để flash
忽閃 忽闪 phát âm tiếng Việt:
[hu1 shan3]
Giải thích tiếng Anh
to glitter
to gleam
to sparkle
to flash
忽隱忽現 忽隐忽现
忽魯謨斯 忽鲁谟斯
忿 忿
忿忿不平 忿忿不平
忿怒 忿怒
忿恨 忿恨