中文 Trung Quốc
忽然
忽然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
Tất cả của một bất ngờ
忽然 忽然 phát âm tiếng Việt:
[hu1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
all of a sudden
忽略 忽略
忽而 忽而
忽聞 忽闻
忽閃 忽闪
忽隱忽現 忽隐忽现
忽魯謨斯 忽鲁谟斯