中文 Trung Quốc- 忽悠
- 忽悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Rock
- Sway
- để flicker (ví dụ như của ánh sáng phản ánh về nước)
- để rung (ví dụ như của một lá cờ)
- để đánh lừa sb làm sth
- để người mắc mưu
- để con
忽悠 忽悠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rock
- to sway
- to flicker (e.g. of lights reflected on water)
- to flutter (e.g. of a flag)
- to trick sb into doing sth
- to dupe
- to con