中文 Trung Quốc
  • 忽悠 繁體中文 tranditional chinese忽悠
  • 忽悠 简体中文 tranditional chinese忽悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rock
  • Sway
  • để flicker (ví dụ như của ánh sáng phản ánh về nước)
  • để rung (ví dụ như của một lá cờ)
  • để đánh lừa sb làm sth
  • để người mắc mưu
  • để con
忽悠 忽悠 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 you5]

Giải thích tiếng Anh
  • to rock
  • to sway
  • to flicker (e.g. of lights reflected on water)
  • to flutter (e.g. of a flag)
  • to trick sb into doing sth
  • to dupe
  • to con