中文 Trung Quốc
忽聞
忽闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe bất ngờ
để tìm hiểu của sth bất ngờ
忽聞 忽闻 phát âm tiếng Việt:
[hu1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
to hear suddenly
to learn of sth unexpectedly
忽視 忽视
忽閃 忽闪
忽隱忽現 忽隐忽现
忿 忿
忿忿 忿忿
忿忿不平 忿忿不平