中文 Trung Quốc
忽視
忽视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
bỏ qua
忽視 忽视 phát âm tiếng Việt:
[hu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to neglect
to ignore
忽閃 忽闪
忽隱忽現 忽隐忽现
忽魯謨斯 忽鲁谟斯
忿忿 忿忿
忿忿不平 忿忿不平
忿怒 忿怒