中文 Trung Quốc
  • 得克薩斯州 繁體中文 tranditional chinese得克薩斯州
  • 得克萨斯州 简体中文 tranditional chinese得克萨斯州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Texas, Hoa Kỳ
得克薩斯州 得克萨斯州 phát âm tiếng Việt:
  • [De2 ke4 sa4 si1 zhou1]

Giải thích tiếng Anh
  • Texas, US state