中文 Trung Quốc
得出
得出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được (kết quả)
để đi đến (một kết luận)
得出 得出 phát âm tiếng Việt:
[de2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to obtain (results)
to arrive at (a conclusion)
得分 得分
得到 得到
得力 得力
得勢 得势
得名 得名
得天獨厚 得天独厚