中文 Trung Quốc
得勝
得胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiến thắng một đối thủ
得勝 得胜 phát âm tiếng Việt:
[de2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to triumph over an opponent
得勢 得势
得名 得名
得天獨厚 得天独厚
得宜 得宜
得寵 得宠
得寸進尺 得寸进尺