中文 Trung Quốc
得到
得到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
để có được
để nhận được
得到 得到 phát âm tiếng Việt:
[de2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to get
to obtain
to receive
得力 得力
得勝 得胜
得勢 得势
得天獨厚 得天独厚
得失 得失
得宜 得宜