中文 Trung Quốc
得分
得分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điểm
得分 得分 phát âm tiếng Việt:
[de2 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to score
得到 得到
得力 得力
得勝 得胜
得名 得名
得天獨厚 得天独厚
得失 得失