中文 Trung Quốc
得名
得名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một tên
Đặt tên (theo sth)
得名 得名 phát âm tiếng Việt:
[de2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to get one's name
named (after sth)
得天獨厚 得天独厚
得失 得失
得宜 得宜
得寸進尺 得寸进尺
得很 得很
得心應手 得心应手