中文 Trung Quốc
得勢
得势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng quyền lực
để có được quyền
để trở thành thống trị
得勢 得势 phát âm tiếng Việt:
[de2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to win power
to get authority
to become dominant
得名 得名
得天獨厚 得天独厚
得失 得失
得寵 得宠
得寸進尺 得寸进尺
得很 得很