中文 Trung Quốc
幾天
几天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vài ngày
幾天 几天 phát âm tiếng Việt:
[ji3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
several days
幾天來 几天来
幾希 几希
幾年 几年
幾微 几微
幾時 几时
幾案 几案