中文 Trung Quốc
幾微
几微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ
khảo
幾微 几微 phát âm tiếng Việt:
[ji1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
tiny
infinitesimal
幾時 几时
幾案 几案
幾樣 几样
幾次三番 几次三番
幾欲 几欲
幾歲 几岁