中文 Trung Quốc
  • 幾天來 繁體中文 tranditional chinese幾天來
  • 几天来 简体中文 tranditional chinese几天来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong vài ngày qua
幾天來 几天来 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3 tian1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • for the past few days