中文 Trung Quốc
幾天來
几天来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong vài ngày qua
幾天來 几天来 phát âm tiếng Việt:
[ji3 tian1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
for the past few days
幾希 几希
幾年 几年
幾年來 几年来
幾時 几时
幾案 几案
幾樣 几样