中文 Trung Quốc
幾時
几时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mấy giờ?
Khi?
幾時 几时 phát âm tiếng Việt:
[ji3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
what time?
when?
幾案 几案
幾樣 几样
幾次 几次
幾欲 几欲
幾歲 几岁
幾率 几率