中文 Trung Quốc
幾年
几年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vài năm
nhiều năm
bao nhiêu năm
幾年 几年 phát âm tiếng Việt:
[ji3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
a few years
several years
how many years
幾年來 几年来
幾微 几微
幾時 几时
幾樣 几样
幾次 几次
幾次三番 几次三番