中文 Trung Quốc
幾希
几希
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không nhiều
rất ít (ví dụ như sự khác biệt)
幾希 几希 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
not much
very little (e.g. difference)
幾年 几年
幾年來 几年来
幾微 几微
幾案 几案
幾樣 几样
幾次 几次