中文 Trung Quốc
幾案
几案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn
dài bảng
幾案 几案 phát âm tiếng Việt:
[ji1 an4]
Giải thích tiếng Anh
table
long table
幾樣 几样
幾次 几次
幾次三番 几次三番
幾歲 几岁
幾率 几率
幾百 几百