中文 Trung Quốc
幾
几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
幾 几 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
almost
幾 几
幾丁 几丁
幾丁質 几丁质
幾乎不 几乎不
幾乎完全 几乎完全
幾位 几位