中文 Trung Quốc
幾丁
几丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chitin
幾丁 几丁 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
chitin
幾丁質 几丁质
幾乎 几乎
幾乎不 几乎不
幾位 几位
幾何 几何
幾何光學 几何光学