中文 Trung Quốc
幾位
几位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số người dân (từ kính cẩn)
Kính thưa các Quý ông và Quý bà!
幾位 几位 phát âm tiếng Việt:
[ji3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
several people (honorific)
Ladies and Gentlemen!
幾何 几何
幾何光學 几何光学
幾何原本 几何原本
幾何平均數 几何平均数
幾何拓撲 几何拓扑
幾何拓撲學 几何拓扑学