中文 Trung Quốc
幾丁質
几丁质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chitin
幾丁質 几丁质 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ding1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
chitin
幾乎 几乎
幾乎不 几乎不
幾乎完全 几乎完全
幾何 几何
幾何光學 几何光学
幾何原本 几何原本