中文 Trung Quốc
幾
几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
Bao nhiêu
Bao nhiêu
một số
Một vài
幾 几 phát âm tiếng Việt:
[ji3]
Giải thích tiếng Anh
how much
how many
several
a few
幾丁 几丁
幾丁質 几丁质
幾乎 几乎
幾乎完全 几乎完全
幾位 几位
幾何 几何