中文 Trung Quốc
幾乎完全
几乎完全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như hoàn toàn
gần như hoàn toàn
幾乎完全 几乎完全 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hu1 wan2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
almost entirely
almost completely
幾位 几位
幾何 几何
幾何光學 几何光学
幾何學 几何学
幾何平均數 几何平均数
幾何拓撲 几何拓扑