中文 Trung Quốc
幾乎不
几乎不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hầu như không
có vẻ như không
幾乎不 几乎不 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hu1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
hardly
seems not
幾乎完全 几乎完全
幾位 几位
幾何 几何
幾何原本 几何原本
幾何學 几何学
幾何平均數 几何平均数