中文 Trung Quốc
幽默感
幽默感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác hài hước
幽默感 幽默感 phát âm tiếng Việt:
[you1 mo4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of humor
幾 几
幾 几
幾丁 几丁
幾乎 几乎
幾乎不 几乎不
幾乎完全 几乎完全