中文 Trung Quốc
幾乎
几乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
gần
thực tế
幾乎 几乎 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
almost
nearly
practically
幾乎不 几乎不
幾乎完全 几乎完全
幾位 几位
幾何光學 几何光学
幾何原本 几何原本
幾何學 几何学