中文 Trung Quốc
幽默
幽默
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hước (loanword)
hài hước
幽默 幽默 phát âm tiếng Việt:
[you1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
(loanword) humor
humorous
幽默感 幽默感
幾 几
幾 几
幾丁質 几丁质
幾乎 几乎
幾乎不 几乎不