中文 Trung Quốc
幽雅
幽雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thản và thanh lịch (của một nơi)
ethereal (của âm nhạc)
幽雅 幽雅 phát âm tiếng Việt:
[you1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
serene and elegant (of a place)
ethereal (of music)
幽靈 幽灵
幽靜 幽静
幽香 幽香
幽默 幽默
幽默感 幽默感
幾 几