中文 Trung Quốc
幽靈
幽灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng ma
cuộc hiện ra
Ma
幽靈 幽灵 phát âm tiếng Việt:
[you1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
specter
apparition
ghost
幽靜 幽静
幽香 幽香
幽魂 幽魂
幽默感 幽默感
幾 几
幾 几