中文 Trung Quốc
幽靜
幽静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
tách biệt
bị cô lập
hòa bình
幽靜 幽静 phát âm tiếng Việt:
[you1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
quiet
secluded
isolated
peaceful
幽香 幽香
幽魂 幽魂
幽默 幽默
幾 几
幾 几
幾丁 几丁