中文 Trung Quốc
幽香
幽香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm tinh tế
幽香 幽香 phát âm tiếng Việt:
[you1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
delicate fragrance
幽魂 幽魂
幽默 幽默
幽默感 幽默感
幾 几
幾丁 几丁
幾丁質 几丁质