中文 Trung Quốc
幽禁
幽禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
để đặt quản thúc tại gia
幽禁 幽禁 phát âm tiếng Việt:
[you1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
to place under house arrest
幽綠 幽绿
幽美 幽美
幽谷 幽谷
幽門 幽门
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌