中文 Trung Quốc
幽美
幽美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một điểm) đẹp và yên tĩnh
幽美 幽美 phát âm tiếng Việt:
[you1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
(of a location) beautiful and tranquil
幽谷 幽谷
幽邃 幽邃
幽門 幽门
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌
幽門螺桿菌 幽门螺杆菌
幽閉恐懼 幽闭恐惧