中文 Trung Quốc
幽門
幽门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môn vị (giải phẫu)
幽門 幽门 phát âm tiếng Việt:
[you1 men2]
Giải thích tiếng Anh
pylorus (anatomy)
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌
幽門螺桿菌 幽门螺杆菌
幽閉恐懼症 幽闭恐惧症
幽雅 幽雅
幽靈 幽灵