中文 Trung Quốc
幽綠
幽绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rêu xanh
màu xanh biển đậm
幽綠 幽绿 phát âm tiếng Việt:
[you1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
moss green
dark sea green
幽美 幽美
幽谷 幽谷
幽邃 幽邃
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌
幽門螺桿菌 幽门螺杆菌