中文 Trung Quốc
  • 幽綠 繁體中文 tranditional chinese幽綠
  • 幽绿 简体中文 tranditional chinese幽绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rêu xanh
  • màu xanh biển đậm
幽綠 幽绿 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • moss green
  • dark sea green