中文 Trung Quốc
幽門螺旋桿菌
幽门螺旋杆菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Helicobacter pylori (Dạ dày vi khuẩn)
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌 phát âm tiếng Việt:
[you1 men2 luo2 xuan2 gan3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌
幽門螺桿菌 幽门螺杆菌
幽閉恐懼 幽闭恐惧
幽雅 幽雅
幽靈 幽灵
幽靜 幽静