中文 Trung Quốc
幽谷
幽谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng sâu
幽谷 幽谷 phát âm tiếng Việt:
[you1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
deep valley
幽邃 幽邃
幽門 幽门
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌
幽門螺桿菌 幽门螺杆菌
幽閉恐懼 幽闭恐惧
幽閉恐懼症 幽闭恐惧症