中文 Trung Quốc
  • 幽門螺旋菌 繁體中文 tranditional chinese幽門螺旋菌
  • 幽门螺旋菌 简体中文 tranditional chinese幽门螺旋菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Helicobacter pylori (Dạ dày vi khuẩn)
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 men2 luo2 xuan2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • Helicobacter pylori (stomach bacterium)