中文 Trung Quốc
幽深
幽深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thản và ẩn ở độ sâu hoặc khoảng cách
幽深 幽深 phát âm tiếng Việt:
[you1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
serene and hidden in depth or distance
幽禁 幽禁
幽綠 幽绿
幽美 幽美
幽邃 幽邃
幽門 幽门
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌