中文 Trung Quốc
幽邃
幽邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc và unfathomable
幽邃 幽邃 phát âm tiếng Việt:
[you1 sui4]
Giải thích tiếng Anh
profound and unfathomable
幽門 幽门
幽門螺旋桿菌 幽门螺旋杆菌
幽門螺旋菌 幽门螺旋菌
幽閉恐懼 幽闭恐惧
幽閉恐懼症 幽闭恐惧症
幽雅 幽雅