中文 Trung Quốc
幽浮
幽浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
UFO (loanword)
vật thể bay không xác định
tàu không gian
幽浮 幽浮 phát âm tiếng Việt:
[you1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
UFO (loanword)
unidentified flying object
space ship
幽深 幽深
幽禁 幽禁
幽綠 幽绿
幽谷 幽谷
幽邃 幽邃
幽門 幽门