中文 Trung Quốc
幽會
幽会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người yêu thích hẹn
hẹn hò
幽會 幽会 phát âm tiếng Việt:
[you1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
lovers' rendezvous
tryst
幽浮 幽浮
幽深 幽深
幽禁 幽禁
幽美 幽美
幽谷 幽谷
幽邃 幽邃